Loading data. Please wait
Environmental testing - Part 2: Test methods; test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991); German version EN 60068-2-63:1994
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1995-03-00
Environmental testing; part 2: test methods; test Eg: impact, spring hammer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-63*CEI 60068-2-63 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use; part 1: general requirements (IEC 61010-1:1990 + A 1:1992, modified); German version EN 61010-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61010-1*VDE 0411-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; general requirements for safety; identical with IEC 60601-1; second edition 1988; german version EN 60601-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 1: general and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.1 S2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fuse-holders for miniature cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60257*CEI 60257 |
Ngày phát hành | 1968-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-1*CEI 60309-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320*CEI 60320 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60466*CEI 60466 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of hand-held motor-operated electric tools. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60745-1*CEI 60745-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 25.140.20. Dụng cụ điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61058-1*CEI 61058-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of hardness; Part 2 : Rockwell hardness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2039-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997); German version EN 60068-2-75:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-75: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:2014); German version EN 60068-2-75:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-75*VDE 0468-2-75 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Test methods; test Eg: Impact, spring hammer (IEC 68-2-63-1991); German version EN 60068-2-63:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-63 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |