Loading data. Please wait
Switches for appliances; part 1: general requirements
Số trang: 193
Ngày phát hành: 1990-09-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60228A*CEI 60228A |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-2*CEI 60617-2 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664*CEI 60664 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664A*CEI 60664A |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-1*CEI 60669-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices (junction and/or tapping) for household and similar fixed electrical installations; part 2: particular requirements; insulation piercing connecting devices for insulated copper conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60685-2-3*CEI 60685-2-3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat, quick-connect terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60760*CEI 60760 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroplated coatings of tin; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2093 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60328*CEI 60328 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61058-1*CEI 61058-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61058-1*CEI 61058-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60328*CEI 60328 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |