Loading data. Please wait
Collection of standardized and established document kinds
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-00-00
GRAFCET specification language for sequential function charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60848*CEI 60848 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of documents used in electrotechnology - Part 1: Rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61082-1*CEI 61082-1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Designations of signals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61175*CEI 61175 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355-1*CEI 61355-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial-process measurement and control - Documentation of application software | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61506*CEI 61506 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structuring of technical information and documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62023*CEI 62023 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of parts lists | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62027*CEI 62027 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of instructions - Structuring, content and presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62079*CEI 62079 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial systems, installations and equipment and industrial products - Structuring principles and reference designations - Part 1: Basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 81346-1*CEI 81346-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical product documentation - Vocabulary - Part 4: Terms relating to construction documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10209-4 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flow diagrams for process plants - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10628 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information and documentation - Records management - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15489-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17050-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification and designation of documents for plants, systems and equipment - Part 1: Rules and classification tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355-1*CEI 61355-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Collection of standardized and established document kinds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61355-DB*CEI 61355-DB |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |