Loading data. Please wait
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components; German version EN 1993-1-11:2006
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-02-00
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10244-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10244-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 3: Aluminium coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10244-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10264-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 2: Cold drawn non alloy steel wire for ropes for general applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10264-2 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 3: Round and shaped non alloyed steel wire for high duty applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10264-3 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.45. Thép không hợp kim 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4: Stainless steel wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10264-4 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 2: Definitions, designation and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 3: Information for use and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-3 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 4: Stranded ropes for general lifting applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 10: Spiral ropes for general structural appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-10 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 5: U-bolt wire rope grips | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-5 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges; German version ENV 1993-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components; German version EN 1993-1-11:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1993-1-11 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 2: Steel bridges; German version ENV 1993-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |