Loading data. Please wait

EN 10264-2

Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 2: Cold drawn non alloy steel wire for ropes for general applications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10264-2
Tên tiêu chuẩn
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 2: Cold drawn non alloy steel wire for ropes for general applications
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10264-2 (2002-06), IDT * BS EN 10264-2 (2002-04-18), IDT * NF A37-604-2 (2002-05-01), IDT * SN EN 10264-2 (2002-03), IDT * OENORM EN 10264-2 (2003-12-01), IDT * PN-EN 10264-2 (2005-04-14), IDT * SS-EN 10264-2 (2002-04-12), IDT * UNE-EN 10264-2 (2002-06-27), IDT * TS EN 10264-2 (2005-12-27), IDT * STN EN 10264-2 (2002-10-01), IDT * CSN EN 10264-2 (2003-01-01), IDT * DS/EN 10264-2 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 10264-2:2002 en (2002-04-01), IDT * SFS-EN 10264-2:en (2002-09-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10218-1 (1994-03)
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10244-2 (2001-03)
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 2: Zinc or zinc alloy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10244-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10264-1 (2002-03)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10264-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10016-1 (1994-12) * EN 10016-2 (1994-12)
Thay thế cho
prEN 10264-2 (2001-10)
Thay thế bằng
EN 10264-2 (2012-01)
Lịch sử ban hành
EN 10264-2 (2002-03)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 2: Cold drawn non alloy steel wire for ropes for general applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10264-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10264-2 (2012-01) * prEN 10264-2 (2001-10) * prEN 10264-2 (1995-07)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Certification * Chemical composition * Circular shape * Coatings * Cold-drawn * Corrosion protection * Designations * Diameter * Dimensional tolerances * Dimensions * Marking * Mass * Mechanical properties * Number of alternate bends * Number of turns * Properties * Ropes * Roundness * Sampling methods * Specification (approval) * Steel products * Steel wires * Steels * Steel-wire ropes * Strength of materials * Tensile strength * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Wire ropes * Wires
Số trang
8