Loading data. Please wait
Geotextiles and geotextile-related products - Sampling and preparation of test specimens
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00
Paper and board; Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotexile-related products; sampling and preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 963 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO 9862:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9862 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products - Sampling and preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 963 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO 9862:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9862 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotexile-related products; sampling and preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 963 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotextiles and geotextile-related products; sampling and preparation of test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 963 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.70. Vải địa (Geotextile) |
Trạng thái | Có hiệu lực |