Loading data. Please wait

EN ISO 9862

Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO 9862:2005)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9862
Tên tiêu chuẩn
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO 9862:2005)
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF G38-106*NF EN ISO 9862 (2005-08-01), IDT
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn NF G38-106*NF EN ISO 9862
Ngày phát hành 2005-08-01
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9862 (2005-05), IDT * BS EN ISO 9862 (2005-03-09), IDT * ISO 9862 (2005-02), IDT * SN EN ISO 9862 (2005-07), IDT * OENORM EN ISO 9862 (2005-04-01), IDT * PN-EN ISO 9862 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 9862 (2007-03-07), IDT * SS-EN ISO 9862 (2005-03-04), IDT * UNE-EN ISO 9862 (2005-09-14), IDT * UNI EN ISO 9862:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN ISO 9862 (2005-08-01), IDT * STN EN ISO 9862 (2005-11-01), IDT * CSN EN ISO 9862 (2005-10-01), IDT * DS/EN ISO 9862 (2006-04-26), IDT * NEN-EN-ISO 9862:2005 en (2005-03-01), IDT * SFS-EN ISO 9862:en (2005-05-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 10320 (1999-02)
Thay thế cho
EN 963 (1995-03)
Geotextiles and geotextile-related products - Sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 963
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9862 (2004-08)
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO/FDIS 9862:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9862
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN ISO 9862 (2004-08)
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO/FDIS 9862:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9862
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9862 (2002-09)
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO/DIS 9862:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9862
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 963 (1995-03)
Geotextiles and geotextile-related products - Sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 963
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9862 (2005-02)
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO 9862:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9862
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 963 (1994-03)
Geotextiles and geotexile-related products; sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 963
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 963 (1992-12)
Geotextiles and geotextile-related products; sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 963
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9862 (2005-02)
Từ khóa
Construction * Construction materials * Geosynthetic * Geosynthetics * Geotextiles * Measuring samples * Measuring techniques * Methods * Plastics * Rolls * Sample preparation * Sampling methods * Specimen preparation * Testing * Textiles * Procedures * Castors * Spools * Reels * Processes * Coils * Rollers
Số trang
9