Loading data. Please wait

prEN 963

Geotextiles and geotextile-related products; sampling and preparation of test specimens

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 963
Tên tiêu chuẩn
Geotextiles and geotextile-related products; sampling and preparation of test specimens
Ngày phát hành
1992-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 963 (1993-03), IDT * 92/49598 DC (1992-12-23), IDT * OENORM EN 963 (1993-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 186 (1985-12)
Paper and board; Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 963 (1994-03)
Geotextiles and geotexile-related products; sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 963
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9862 (2005-02)
Geosynthetics - Sampling and preparation of test specimens (ISO 9862:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9862
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 963 (1995-03)
Geotextiles and geotextile-related products - Sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 963
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 963 (1994-03)
Geotextiles and geotexile-related products; sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 963
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 963 (1992-12)
Geotextiles and geotextile-related products; sampling and preparation of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 963
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 59.080.70. Vải địa (Geotextile)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Geotextiles * Preparation * Quality * Sampling methods * Testing * Textiles
Số trang