Loading data. Please wait

EN ISO 80000-12

Quantities and units - Part 12: Solid state physics (ISO 80000-12:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 80000-12
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 12: Solid state physics (ISO 80000-12:2009)
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 80000-12 (2013-08), IDT
Quantities and units - Part 12: Solid state physics (ISO 80000-12:2009); German version EN ISO 80000-12:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-12
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-12*NF EN ISO 80000-12 (2013-06-15), IDT
Quantities and units - Part 12 : solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-12*NF EN ISO 80000-12
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-12 (2009-05), IDT
Quantities and units - Part 12: Solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-12
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 80000-12 (2013-07), IDT
Quantities and units - Part 12: Solid state physics (ISO 80000-12:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 80000-12
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 80000-12 (2012-09-01), IDT
Quantities and units - Part 12: Solid state physics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 80000-12
Ngày phát hành 2012-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 80000-12 (2009-06-30), IDT * OENORM EN ISO 80000-12 (2014-02-15), IDT * PN-EN ISO 80000-12 (2013-07-01), IDT * SS-EN ISO 80000-12 (2013-04-08), IDT * UNE-EN ISO 80000-12 (2014-02-05), IDT * UNI CEI EN ISO 80000-12:2013 (2013-05-09), IDT * STN EN ISO 80000-12 (2013-10-01), IDT * DS/EN ISO 80000-12 (2013-06-20), IDT * NEN-EN-ISO 80000-12:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN ISO 80000-12:en (2013-06-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 80000-6*CEI 80000-6 (2008-03)
Quantities and units - Part 6: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-6*CEI 80000-6
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03)
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-5 (2007-05)
Quantities and units - Part 5: Thermodynamics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-5
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.01. Nhiệt độ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-8 (2007-06)
Quantities and units - Part 8: Acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-8
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-9 (2009-04)
Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-9
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-10 (2009-12)
Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-10
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN ISO 80000-12 (2012-09)
Quantities and units - Part 12: Solid state physics (ISO 80000-12:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 80000-12
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 80000-12 (2013-04)
Quantities and units - Part 12: Solid state physics (ISO 80000-12:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80000-12
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 80000-12 (2012-09)
Quantities and units - Part 12: Solid state physics (ISO 80000-12:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 80000-12
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conversion * Conversion factor * Conversion (units of measurement) * Definitions * International * Mathematical symbols * Physics * Quantities * SI system * Si-units * Size * Solid-state physics * Symbols * Unitary systems * Units * Units of measurement
Số trang
3