Loading data. Please wait

IEC 61811-1*CEI 61811-1

Electromechanical telecom elementary relays of assessed quality - Part 1: Generic specification and blank detail specification

Số trang: 114
Ngày phát hành: 2015-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61811-1*CEI 61811-1
Tên tiêu chuẩn
Electromechanical telecom elementary relays of assessed quality - Part 1: Generic specification and blank detail specification
Ngày phát hành
2015-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C45-255-1*NF EN 61811-1 (2015-05-29), IDT
Electromechanical telecom elemantary relays of assessed quality - Part 1 : generic specification and blank detail specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF C45-255-1*NF EN 61811-1
Ngày phát hành 2015-05-29
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61811-1 (2015-10), IDT * BS EN 61811-1 (2015-04-30), IDT * EN 61811-1 (2015-03), IDT * PN-EN 61811-1 (2015-08-26), IDT * STN EN 61811-1 (2015-09-01), IDT * CSN EN 61811-1 ed. 2 (2015-10-01), IDT * DS/EN 61811-1 (2015-05-07), IDT * NEN-EN-IEC 61811-1:2015 en (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60062*CEI 60062 (2004-11)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062*CEI 60062
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (2013-10)
Environmental testing - Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (2008-07)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test T: Test methods for soldeability and resistance to soldering heat of devices with leads
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-58*CEI 60068-2-58 (2004-07)
Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td: Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-58*CEI 60068-2-58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 (2004-12)
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61810-1*CEI 61810-1 (2008-02)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61810-1*CEI 61810-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61810-1 Corrigendum 1*CEI 61810-1 Corrigendum 1 (2010-02)
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61810-1 Corrigendum 1*CEI 61810-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61810-2*CEI 61810-2 (2011-02)
Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61810-2*CEI 61810-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61810-2-1*CEI 61810-2-1 (2011-02)
Electromechanical elementary relays - Part 2-1: Reliability - Procedure for the verification of B10 values
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61810-2-1*CEI 61810-2-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61810-7*CEI 61810-7 (2006-03)
Electromechanical elementary relays - Part 7: Test and measurement procedures
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61810-7*CEI 61810-7
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 (2001-03)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 AMD 1 (2011-06)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1 AMD 1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-2 (1985-09)
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-3 (2005-05)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-4 (2002-08)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-4
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-5 (2005-06)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-5
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-10 (2006-07)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-10
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61811-1*CEI 61811-1*QC 160000 (1999-03)
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays of assessed quality - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-1*CEI 61811-1*QC 160000
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-10*CEI 61811-10 (2002-11)
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 10: Sectional specification; Relays for industrial application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-10*CEI 61811-10
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-11*CEI 61811-11 (2002-11)
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 11: Blank detail specification; Relays for industrial application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-11*CEI 61811-11
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 50: Sectional specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Non-standardized types and construction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relay - Part 52: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 20 mm x 10 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 53: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 14 mm x 9 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 54: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 15 mm x 7,5 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-55*CEI 61811-55*QC 160505 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 55: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 11 mm x 7,5 mm (max.) base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-55*CEI 61811-55*QC 160505
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-55 Corrigendum 1*CEI 61811-55 Corrigendum 1 (2002-06)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 55: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 11 mm x 7,5 mm (max.) base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-55 Corrigendum 1*CEI 61811-55 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 94/379/FDIS (2014-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61811-11*CEI 61811-11 (2002-11)
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 11: Blank detail specification; Relays for industrial application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-11*CEI 61811-11
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-10*CEI 61811-10 (2002-11)
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 10: Sectional specification; Relays for industrial application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-10*CEI 61811-10
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-55 Corrigendum 1*CEI 61811-55 Corrigendum 1 (2002-06)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 55: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 11 mm x 7,5 mm (max.) base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-55 Corrigendum 1*CEI 61811-55 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-55*CEI 61811-55*QC 160505 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 55: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 11 mm x 7,5 mm (max.) base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-55*CEI 61811-55*QC 160505
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 54: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 15 mm x 7,5 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 53: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 14 mm x 9 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relay - Part 52: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 20 mm x 10 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Non-standardized types and construction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500 (2002-03)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 50: Sectional specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-1*CEI 61811-1*QC 160000 (1999-03)
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays of assessed quality - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-1*CEI 61811-1*QC 160000
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504 (1997-10)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 54: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Two change-over contacts, 15 mm × 7,5 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503 (1997-10)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 53: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Two change-over contacts, 14 mm × 9 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502 (1997-10)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 52: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Two change-over contacts, 20 mm × 10 mm base
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 (1997-10)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Non-standardized types and construction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500 (1997-09)
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 50: Sectional specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-19-1*CEI 60255-19-1*QC 160101 (1983)
Electrical relays. Part 19 : Sectional specification: Electromechanical all-or-nothing relays of assessed quality. Test schedules 1, 2 and 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-19-1*CEI 60255-19-1*QC 160101
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-19*CEI 60255-19*QC 160100 (1983)
Electrical relays. Part 19 : Sectional specification: Electromechanical all-or-nothing relays of assessed quality
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-19*CEI 60255-19*QC 160100
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60255-10*CEI/TR 60255-10 (1979)
Electrical relays. Part 10 : Application of the I E C Quality Assessment System for Electronic Components to all-or-nothing relays
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60255-10*CEI/TR 60255-10
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61811-1 (2015-01) * IEC 94/379/FDIS (2014-10) * IEC 94/362/CDV (2013-07) * IEC 94/357A/CD (2013-02) * IEC 94/357/CD (2012-02) * IEC 94/169/FDIS (2002-09) * IEC 94/168/FDIS (2002-09) * IEC 94/149/FDIS (2001-12) * IEC 94/148/FDIS (2001-12) * IEC 94/147/FDIS (2001-12) * IEC 94/146/FDIS (2001-12) * IEC 94/145/FDIS (2001-12) * IEC 94/144/FDIS (2001-12) * IEC 94/126/CDV (2001-03) * IEC 94/125/CDV (2001-03) * IEC/PAS 61811-55 (2000-11) * IEC 94/115/CDV (2000-08) * IEC 94/114/CDV (2000-08) * IEC 94/113/CDV (2000-08) * IEC 94/112/CDV (2000-08) * IEC 94/111/CDV (2000-08) * IEC 94/110/CDV (2000-08) * IEC 94/95/FDIS (1998-11) * IEC 94/77/CDV (1997-12) * IEC 94/59/FDIS (1997-05) * IEC 94/58/FDIS (1997-05) * IEC 94/57/FDIS (1997-05) * IEC 94/56/FDIS (1997-05) * IEC 94/55/FDIS (1997-05) * IEC 94/28/CDV (1995-03) * IEC 94/27/CDV (1995-03) * IEC 94/26/CDV (1995-03) * IEC 94/25/CDV (1995-03) * IEC 94/24/CDV (1995-03) * IEC 94/19/CDV (1995-01)
Từ khóa
All-or-nothing relays * Contact relays * Definitions * Design * Design certifications * Detail specification * Dimensions * Electrical components * Electrical engineering * Electromechanical * Electromechanics * Evaluations * Generic specification * Quality * Quality assessment * Quality testing * Relays * Specification * Telecommunications * Testing * Testing conditions * Types
Mục phân loại
Số trang
114