Loading data. Please wait
Electromechanical telecom elementary relays of assessed quality - Part 1: Generic specification and blank detail specification
Số trang: 114
Ngày phát hành: 2015-01-00
Electromechanical telecom elemantary relays of assessed quality - Part 1 : generic specification and blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-255-1*NF EN 61811-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-29 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test T: Test methods for soldeability and resistance to soldering heat of devices with leads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td: Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-58*CEI 60068-2-58 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5: Test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-5*CEI 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61810-1*CEI 61810-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61810-1 Corrigendum 1*CEI 61810-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 2: Reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61810-2*CEI 61810-2 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 2-1: Reliability - Procedure for the verification of B10 values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61810-2-1*CEI 61810-2-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 7: Test and measurement procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61810-7*CEI 61810-7 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 3: Skip-lot sampling procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-4 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-5 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-10 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays of assessed quality - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-1*CEI 61811-1*QC 160000 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 10: Sectional specification; Relays for industrial application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-10*CEI 61811-10 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 11: Blank detail specification; Relays for industrial application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-11*CEI 61811-11 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 50: Sectional specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Non-standardized types and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relay - Part 52: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 20 mm x 10 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 53: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 14 mm x 9 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 54: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 15 mm x 7,5 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 55: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 11 mm x 7,5 mm (max.) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-55*CEI 61811-55*QC 160505 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 55: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 11 mm x 7,5 mm (max.) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-55 Corrigendum 1*CEI 61811-55 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 11: Blank detail specification; Relays for industrial application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-11*CEI 61811-11 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays of assessed quality - Part 10: Sectional specification; Relays for industrial application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-10*CEI 61811-10 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 55: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 11 mm x 7,5 mm (max.) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-55 Corrigendum 1*CEI 61811-55 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 55: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 11 mm x 7,5 mm (max.) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-55*CEI 61811-55*QC 160505 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 54: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 15 mm x 7,5 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 53: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 14 mm x 9 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relay - Part 52: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Two change-over contacts, 20 mm x 10 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Non-standardized types and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 50: Sectional specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays of assessed quality - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-1*CEI 61811-1*QC 160000 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 54: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Two change-over contacts, 15 mm × 7,5 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-54*CEI 61811-54*QC 160504 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 53: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Two change-over contacts, 14 mm × 9 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-53*CEI 61811-53*QC 160503 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 52: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Two change-over contacts, 20 mm × 10 mm base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-52*CEI 61811-52*QC 160502 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Non-standardized types and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 50: Sectional specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 19 : Sectional specification: Electromechanical all-or-nothing relays of assessed quality. Test schedules 1, 2 and 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-19-1*CEI 60255-19-1*QC 160101 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 19 : Sectional specification: Electromechanical all-or-nothing relays of assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-19*CEI 60255-19*QC 160100 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 10 : Application of the I E C Quality Assessment System for Electronic Components to all-or-nothing relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60255-10*CEI/TR 60255-10 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |