Loading data. Please wait
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Non-standardized types and construction
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2002-03-00
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-47: Test methods - Mounting of components, equipment and other articles for vibration, impact and similar dynamic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 14 : Endurance test for electrical relay contacts - Preferred values of contact loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-14*CEI 60255-14 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 7: Test and measurement procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61810-7*CEI 61810-7 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 50: Sectional specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-50*CEI 61811-50*QC 160500 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Non-standardized types and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical telecom elementary relays of assessed quality - Part 1: Generic specification and blank detail specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-1*CEI 61811-1 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification; Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality; Non-standardized types and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical all-or-nothing relays - Part 51: Blank detail specification - Electromechanical all-or-nothing telecom relays of assessed quality - Non-standardized types and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61811-51*CEI 61811-51*QC 160501 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |