Loading data. Please wait

DIN 18379

German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Room ventilation systems

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in the execution of room ventilating systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18379
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Room ventilation systems
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 8960 (1998-11)
Refrigerants - Requirements and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8960
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 779 (2003-05)
Particulate air filters for general ventilation - Determination of the filtration performance; German version EN 779:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 779
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1717 (2001-05)
Protection against pollution of potable water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow - Technical rule of the DVGW; German version EN 1717:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1717
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-1 (1998-07)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking; German version EN 1822-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-2 (1998-07)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 2: Aerosol production, measuring equipment, particle counting statistics; German version EN 1822-2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-3 (1998-07)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 3: Testing flat sheet filter media; German version EN 1822-3:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-4 (2001-02)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 4: Determining leakage of filter elements (Scan method); German version EN 1822-4:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-5 (2001-02)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of filter elements; German version EN 1822-5:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12056-1 (2001-01)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12056-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12599 (2000-08)
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems; German version EN 12599:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12599
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12792 (2004-01)
Ventilation for buildings - Symbols, terminology and graphical symbols; German version EN 12792:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12792
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13779 (2005-05)
Ventilation for non-residental buildings - Performance requirements for ventilation and room-conditioning systems; German version EN 13779:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13779
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-1 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions; German version EN 14511-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-2 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 2: Test conditions; German version EN 14511-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-3 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 3: Test methods; German version EN 14511-3:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-3
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14511-4 (2004-07)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 4: Requirements; German version EN 14511-4:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14511-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-1 (1999-10)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-2 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-3 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-3
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-3/A1 (1995-08)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984/A1:1994); German version EN 60051-3:1989/A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-3/A1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-4 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-5 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-5
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-6 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-6
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-7 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 7: special requirements for multi-function instruments (IEC 60051-7:1984, edition 4); german version EN 60051-7:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-7
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-8 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 8: special requirements for accessories (IEC 60051-8:1984, edition 4); german version EN 60051-8:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-8
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-9 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 9: recommended test methods (IEC 60051-9:1988, edition 4); german version EN 60051-9:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-9/A1 (1996-02)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods (IEC 60051-9:1988/A1:1994); German version EN 60051-9:1989/A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-9/A1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-9/A2 (1995-09)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 9: Recommended test methods (IEC 60051-9:1988/A2:1995); German version EN 60051-9:1989/A2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-9/A2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1946-4 (2005-04) * DIN 1946-6 (1998-10) * DIN 1946-7 (1992-06) * DIN 1986-100 (2002-03) * DIN V 4701-10 (2003-08) * DIN V 4701-12 (2004-02) * DIN 4740-1 (1984-08) * DIN 4740-2 (1987-08) * DIN 4740-5 (1988-09) * DIN 4741-1 (1984-08) * DIN 4741-2 (1987-08) * DIN 4741-5 (1988-09) * DIN 4794-3 (1980-12) * DIN 4794-7 (1980-01) * DIN 8901 (2002-12) * DIN 18017-3 (1990-08) * DIN 18299 (2006-10) * DIN V 18599-1 (2005-07) * DIN V 18599-2 (2005-07) * DIN V 18599-3 (2005-07) * DIN V 18599-4 (2005-07) * DIN V 18599-5 (2005-07) * DIN V 18599-6 (2005-07) * DIN V 18599-7 (2005-07) * DIN V 18599-8 (2005-07) * DIN V 18599-9 (2005-07) * DIN V 18599-10 (2005-07) * DIN 18910-1 (2004-11) * DIN 24163-1 (1985-01) * DIN 24190 (1998-12) * DIN 24191 (1998-12) * DIN EN 255-3 (1997-07) * DIN EN 378-2 (2003-10) * DIN EN 378-3 (2003-10) * DIN EN 378-4 (2003-10) * DIN EN 573-1 (2005-02) * DIN EN 1505 (1998-02) * DIN EN 1506 (2004-10) * DIN EN 1736 (2000-04) * DIN EN 10088-1 (2005-09) * DIN EN 10088-2 (2005-09) * DIN EN 10088-3 (2005-09) * DIN EN 12056-2 (2001-01) * DIN EN 12056-3 (2001-01) * DIN EN 12056-4 (2001-01) * DIN EN 12056-5 (2001-01) * DIN EN 12237 (2003-07) * DIN EN 12831 (2003-08) * DIN EN 12831 Beiblatt 1 (2006-09) * DIN EN 13180 (2002-03) * DIN EN 13842 (2004-10) * DIN EN 14705 (2005-10) * DIN EN 50347 (2003-09) * DIN EN 60204-31 (1999-06) * DIN EN 60204-31 Berichtigung 1 (2001-01) * DIN EN 60204-32 (1999-06) * DIN EN 60529 (2000-09) * DIN EN 60848 (2002-12) * DIN EN 60947-3 (2006-03) * DIN EN 61082-1 (1995-05) * DIN EN 61082-2 (1995-05) * DIN EN 61082-3 (1995-05) * PAS 1027 (2004-02) * VDI 2052 (2006-04) * VDI 2053 Blatt 1 (1995-08) * VDI 2071 (1997-12) * VDI 2078 (1996-07) * VDI 2081 Blatt 1 (2001-07) * VDI 2081 Blatt 2 (2005-05) * VDI 2082 (2000-07) * VDI 2083 Blatt 1 (2005-05) * VDI 2083 Blatt 2 (1996-02) * VDI 2085 (1971-09) * VDI 2087 (1998-05) * VDI 3803 (2002-10) * VDI 6022 Blatt 1 (2006-04) * VDI 6022 Blatt 2 (2006-04) * VDMA 24169-1 (1983-12)
Thay thế cho
DIN 18379 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18379 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of air conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18379 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of air conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); installation of HVAC systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1990-07)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); installation of air conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1988-09)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Ventilation Systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (2012-09) * DIN 24195 (1988-07)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Air * Air conditioners * Air conditioning * Air conditioning installations * Air coolers * Air filters * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * ATV * Building contracts * Building works * Buildings * Central processing units * Cloth * Components * Conditions * Construction * Construction materials * Construction operations * Construction works * Constructions * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting * Contracting procedures * Contracts * Control equipment * Design * Dimensions * Engine silencers * Heat pumps * Heating * Inner atmosphere * Performance * Performance specification * Plant * Plastics * Pumps * Refrigerating plants * Representations * Sound * Specification (approval) * Technology * Terms of contract * Ventilation * Ventilation ducts * Ventilation equipment * Ventilation plants * Ventilators * Warm air heaters * Fabrics * Substances * Requirements * Materials
Số trang
33