Loading data. Please wait

DIN 18379

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Room ventilation systems

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
The document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in the execution of room ventilating systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18379
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Room ventilation systems
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1988-1 (1988-12)
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-2 (1988-12)
Drinking water supply systems; materials, components, appliances, design and installation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-3 (1988-12)
Drinking water supply systems; pipe sizing (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-3
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-4 (1988-12)
Drinking water supply systems; drinking water protection and drinking water quality control (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-4
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-5 (1988-12)
Drinking water supply systems; pressure boosting and reduction (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-5
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-6 (2002-05)
Codes of practice for drinking water installations (TRWI) - Part 6: Fire fighting and fire protection installations; DVGW code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-7 (1988-12)
Drinking water supply systems; prevention of corrosion and scaling (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-7
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-8 (1988-12)
Drinking water supply systems; operation (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-8
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8960 (1998-11)
Refrigerants - Requirements and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8960
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 71.100.45. Chất làm lạnh và hoá chất chống đông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 779 (1994-09)
Particulate air filters for general ventilation - Requirements, testing, marking; German version EN 779:1994 + AC:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 779
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1506 (1998-02)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions; German version EN 1506:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1506
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1717 (2001-05)
Protection against pollution of potable water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow - Technical rule of the DVGW; German version EN 1717:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1717
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-1 (1998-07)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking; German version EN 1822-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-2 (1998-07)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 2: Aerosol production, measuring equipment, particle counting statistics; German version EN 1822-2:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-3 (1998-07)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 3: Testing flat sheet filter media; German version EN 1822-3:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-4 (2001-02)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 4: Determining leakage of filter elements (Scan method); German version EN 1822-4:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-4
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1822-5 (2001-02)
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of filter elements; German version EN 1822-5:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1822-5
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12056-1 (2001-01)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements; German version EN 12056-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12056-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12599 (2000-08)
Ventilation for buildings - Test procedures and measuring methods for handing over installed ventilation and air conditioning systems; German version EN 12599:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12599
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-1 (1999-10)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1997); German version EN 60051-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-1/A1 (1996-02)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984/A1:1994); German version EN 60051-1:1989/A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-1/A1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-1/A2 (1995-09)
Direct acting indicating analogue electrical-measuring instruments and their accessories - Part 1: Definitions and general requirements common to all parts (IEC 60051-1:1984/A2:1995); German version EN 60051-1:1989/A2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-1/A2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-2 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 2: special requirements for ammeters and voltmeters (IEC 60051-2:1984, edition 4); german version EN 60051-2:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-3 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 3: special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984, edition 4); german version EN 60051-3:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-3
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-3/A1 (1995-08)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories - Part 3: Special requirements for wattmeters and varmeters (IEC 60051-3:1984/A1:1994); German version EN 60051-3:1989/A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-3/A1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-4 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 4: special requirements for frequency meters (IEC 60051-4:1984, edition 4); german version EN 60051-4:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-4
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-5 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 5: special requirements for phase meters, power factor meters and synchroscopes (IEC 60051-5:1985, edition 4); german version EN 60051-5:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-5
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60051-6 (1991-11)
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories; part 6: special requirements for ohmmeters (impedance meters) and conductance meters (IEC 60051-6:1984, edition 4); german version EN 60051-6:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60051-6
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1946-1 (1988-10) * DIN 1946-2 (1994-01) * DIN 1946-4 (1999-03) * DIN 1946-6 (1998-10) * DIN 1946-7 (1992-06) * DIN 1947 (1989-05) * DIN 1960 (2002-12) * DIN 1961 (2002-12) * DIN 1986-100 (2002-03) * DIN 4701-1 (1995-08) * DIN 4701-2 (1995-08) * DIN 4701-3 (1989-08) * DIN V 4701-10 (2001-02) * DIN 4740-1 (1984-08) * DIN 4740-2 (1987-08) * DIN 4740-5 (1988-09) * DIN 4741-1 (1984-08) * DIN 4741-2 (1987-08) * DIN 4741-5 (1988-09) * DIN 4794-1 (1980-12) * DIN 4794-2 (1980-12) * DIN 4794-3 (1980-12) * DIN 4794-5 (1980-06) * DIN 4794-7 (1980-01) * DIN 8901 (2002-12) * DIN 8975-1 (1986-12) * DIN 8975-2 (1978-05) * DIN 8975-3 (1979-04) * DIN 8975-4 (1988-02) * DIN 8975-5 (1988-02) * DIN 8975-6 (1989-02) * DIN 8975-7 (1989-02) * DIN 8975-8 (1979-04) * DIN 17440 (2001-03) * DIN 18017-3 (1990-08) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18910 (1992-05) * DIN 24145 (1998-12) * DIN 24147-1 (1998-12) * DIN 24151-1 (1998-12) * DIN 24152 (1998-12) * DIN 24163-1 (1985-01) * DIN 24190 (1998-12) * DIN 24191 (1998-12) * DIN 42673-1 (1983-04) * DIN EN 255-1 (1997-07) * DIN EN 255-2 (1997-07) * DIN EN 255-3 (1997-07) * DIN EN 255-4 (1997-07) * DIN EN 573-1 (1994-12) * DIN EN 1505 (1998-02) * DIN EN 1736 (2000-04) * DIN EN 10088-1 (1995-08) * DIN EN 10088-2 (1995-08) * DIN EN 10088-3 (1995-08) * DIN EN 12056-2 (2001-01) * DIN EN 12056-3 (2001-01) * DIN EN 12056-4 (2001-01) * DIN EN 12056-5 (2001-01) * DIN EN 12056-6 (1995-10) * DIN EN 13180 (2002-03) * DIN EN 60204-1/A1 (1998-07) * DIN EN 60204-3-1 (1993-02) * DIN EN 60204-31 (1999-06) * DIN EN 60204-31 Berichtigung 1 (2001-01) * DIN EN 60204-32 (1999-06) * DIN EN 60529 (2000-09) * DIN EN 60848 (2002-12) * DIN EN 60947-3 (2001-12) * DIN EN 61082-1 (1995-05) * DIN EN 61082-1/A2 (1997-07) * DIN EN 61082-3 (1995-05) * DIN EN 62079 (2001-11) * VDI 2052 (1999-06) * VDI 2053 Blatt 1 (1995-08) * VDI 2071 (1997-12) * VDI 2076 (1995-10) * VDI 2078 (1996-07) * VDI 2079 Beiblatt (1996-08) * VDI 2081 Blatt 1 (2001-07) * VDI 2082 (2000-07) * VDI 2083 Blatt 1 (2001-11) * VDI 2083 Blatt 2 (1996-02) * VDI 2085 (1971-09) * VDI 2087 (1998-05) * VDI 3803 (2002-10) * VDI 3814 Blatt 1 (1990-06) * VDI 3814 Blatt 2 (1999-05) * VDI 3814 Blatt 3 (1997-06) * VDI 3814 Blatt 4 (1986-06) * VDI 3814 Blatt 5 (2000-01) * VDI 6022 Blatt 1 (1998-07) * VDI 6022 Blatt 2 (1999-12) * VDI 6022 Blatt 3 (2002-11) * VDMA 24169-1 (1983-12)
Thay thế cho
DIN 18379 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18379 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18379 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Installation of air conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; room ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); installation of HVAC systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1990-07)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); installation of air conditioning systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1988-09)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; ventilation systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Ventilation Systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18379
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18379 (2012-09) * DIN 24195 (1988-07)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * Air * Air conditioners * Air conditioning * Air conditioning installations * Air coolers * Air filters * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * ATV * Building contracts * Building works * Buildings * Central processing units * Cloth * Components * Conditions * Construction * Construction materials * Construction operations * Construction works * Constructions * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting * Contracting procedures * Contracts * Control equipment * Design * Dimensions * Engine silencers * Heat pumps * Heating * Inner atmosphere * Performance * Performance specification * Plant * Plastics * Pumps * Refrigerating plants * Representations * Sound * Specification (approval) * Technology * Terms of contract * Ventilation * Ventilation ducts * Ventilation equipment * Ventilation plants * Ventilators * Warm air heaters * Fabrics * Substances * Requirements * Materials
Số trang
25