Loading data. Please wait

DIN EN 1506

Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions; German version EN 1506:1997

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
The document specifies dimensional characteristics of circular sheet metal air ducts and duct fittings. It applies to ductwork used in ventilation and air conditioning systems in buildings subject to human occupancy.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1506
Tên tiêu chuẩn
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions; German version EN 1506:1997
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1506 (1997-12), IDT * SN EN 1506 (1998), IDT * TS EN 1506 (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1505 (1997-12)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with rectangular cross section - Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1505
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 12792 (1997-03)
Ventilation for buildings - Symbols and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CR 12792
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12237 (1995-11) * ISO 7807 (1983-07) * EUROVENT 2/4
Thay thế cho
DIN 24145 (1992-12)
Ventilation equipment; tubes with folded spiral-seam, connecting ends, connectors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24145
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-1 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; survey, dimensions, general statements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-2 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; bends smooth
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-3 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; bends in segments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-4 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; transformation pieces, cone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-4
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-5 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; transformation pieces, step-like
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-5
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-6 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; distribution (T-) pieces 45° and 90°
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-6
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-7 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; distribution (T-) pieces 90°, cross pieces 90°; symmetrical
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-7
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-8 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; dampers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-9 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; cleaning caps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-9
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-10 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; end caps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-10
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-11 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; saddle connection pieces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-11
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-12 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; sockets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-12
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-13 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; wyes 90° and 60°; symmetrical
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-13
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24151-1 (1990-04)
Ventilation equipment; class 1, welded metal tubes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24151-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24151-2 (1990-04)
Ventilation equipment; class 2, welded metal tubes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24151-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24152 (1990-04)
Ventilation equipment; folded metal tubes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24152
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1506 (1994-10)
Thay thế bằng
DIN EN 1506 (2007-09)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions; German version EN 1506:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1506
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1506 (1998-02)
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions; German version EN 1506:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1506
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24145 (1992-12)
Ventilation equipment; tubes with folded spiral-seam, connecting ends, connectors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24145
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24145 (1975-10)
Ventilation equipment; tubes with folded spiral-seam, connecting ends, connectors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24145
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-1 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; survey, dimensions, general statements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-1 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; survey, dimensions, general statements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-2 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; bends smooth
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-2
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-2 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; bends smooth
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-2
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-3 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; bends in segments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-3
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-3 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; bends in segments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-3
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-4 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; transformation pieces, cone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-4
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-4 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; transformation pieces, cone
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-4
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-5 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; transformation pieces, step-like
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-5
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-6 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; distribution (T-) pieces 45° and 90°
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-6
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-6 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; distribution (T) pieces 45° und 90°
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-6
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-7 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; distribution (T-) pieces 90°, cross pieces 90°; symmetrical
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-7
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-7 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; distribution (T) pieces 90°, cross pieces 90°; symmetrical
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-7
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-8 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; dampers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-8
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-8 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; dampers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-8
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-9 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; cleaning caps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-9
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-10 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; end caps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-10
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-11 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; saddle connection pieces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-11
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-12 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; sockets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-12
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-13 (1993-06)
Ventilation equipment; shaped pieces; wyes 90° and 60°; symmetrical
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-13
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24147-13 (1982-05)
Ventilation equipment; shaped pieces; wyes 90° and 60°, symmetrical
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24147-13
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24151 (1966-07)
Ventilation equipment; tubes for welding connectings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24151
Ngày phát hành 1966-07-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24151-1 (1990-04)
Ventilation equipment; class 1, welded metal tubes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24151-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24151-2 (1990-04)
Ventilation equipment; class 2, welded metal tubes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24151-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 24152 (1990-04)
Ventilation equipment; folded metal tubes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 24152
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1506 (2007-09) * DIN EN 1506 (1994-10) * DIN 24152 (1988-12) * DIN 24151-2 (1988-12) * DIN 24151-1 (1988-12) * DIN 24147-13 (1981-05)
Từ khóa
Air conditioning * Air ducts * Air piping accessories * Air tubes * Basic domestic facilities * Building services * Building ventilation * Buildings * Circular shape * Components * Definitions * Dimensions * Fittings * Limit deviations * Service installations in buildings * Steel sheet pieces * Testing * Thermal environment systems * Ventilation * Ventilation ducts * Ventilation ductwork
Số trang
15