Loading data. Please wait
Ventilation equipment; class 2, welded metal tubes
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1990-04-00
Pressure; Basic Definitions, Units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1314 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation equipment; tubes with folded spiral-seam, connecting ends, connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24145 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation equipment; joints for metal tubes and fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24150 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation equipment; class 1, welded metal tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24151-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation equipment; tubes for welding connectings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24151 |
Ngày phát hành | 1966-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation and air conditioning - Welded circular sheet metal ducts - Class 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24151-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions; German version EN 1506:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1506 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation and air conditioning - Welded circular sheet metal ducts - Class 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24151-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions; German version EN 1506:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1506 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation equipment; tubes for welding connectings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24151 |
Ngày phát hành | 1966-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation equipment; class 2, welded metal tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24151-2 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ventilation for buildings - Sheet metal air ducts and fittings with circular cross-section - Dimensions; German version EN 1506:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1506 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |