Loading data. Please wait
Low-voltage fuses - Part 1 : general requirements
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2007-09-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-441 |
Ngày phát hành | 1987-07-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.01. Phụ tùng điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 2 : supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application) - Examples of standardized systems of fuses A to I | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-200-2*NF HD 60269-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 4 : supplementary requirements for fuse-links for the protection of semiconductor devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-200-4*NF EN 60269-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations (completed with update of june 2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C15-100 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples. Part 1 : reference tables. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-321*NF EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1 : principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-040-1*NF EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazart testing. Part 2 : test methods. Section 1/sheet 0 : glow-wire test methods. General. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-921/0*NF EN 60695-2-1/0 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : test methods. Section 1/sheet 1 : glow-wire end-product test and guidance. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-921-1*NF EN 60695-2-1-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2 : test methods - Section 1/sheet 3 : glow-wire ignitability test on materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-921-3*NF EN 60695-2-1/3 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic standards. Preferred numbers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X01-001 |
Ngày phát hành | 1967-12-01 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard voltages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60038*CEI 60038 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3*CEI 60364-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment; Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1/sheet 0: glow-wire test methods; general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1/0*CEI 60695-2-1/0 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 478 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO supplementary range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 593 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-200*NF EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-200/A1*NF EN 60269-1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 3 : supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-202*NF EN 60269-3 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 3 : supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-202/A1*NF EN 60269-3/A1 |
Ngày phát hành | 2004-04-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |