Loading data. Please wait

NF C60-200-1*NF EN 60269-1

Low-voltage fuses - Part 1 : general requirements

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2007-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C60-200-1*NF EN 60269-1
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage fuses - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
2007-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60269-1:2007,IDT * CEI 60269-1:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-441 (1987-07-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 441 : switchgear, controlgear and fuses.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-441
Ngày phát hành 1987-07-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.01. Phụ tùng điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-200-2*NF HD 60269-2 (2007-09-01)
Low-voltage fuses - Part 2 : supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application) - Examples of standardized systems of fuses A to I
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-200-2*NF HD 60269-2
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-200-4*NF EN 60269-4 (2007-09-01)
Low-voltage fuses - Part 4 : supplementary requirements for fuse-links for the protection of semiconductor devices
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-200-4*NF EN 60269-4
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C15-100 (2002-12-01)
Low-voltage electrical installations (completed with update of june 2005)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C15-100
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-321*NF EN 60584-1 (1996-02-01)
Thermocouples. Part 1 : reference tables.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-321*NF EN 60584-1
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-040-1*NF EN 60664-1 (2003-08-01)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1 : principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-040-1*NF EN 60664-1
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-921/0*NF EN 60695-2-1/0 (1997-05-01)
Fire hazart testing. Part 2 : test methods. Section 1/sheet 0 : glow-wire test methods. General.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-921/0*NF EN 60695-2-1/0
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-921-1*NF EN 60695-2-1-1 (1997-05-01)
Fire hazard testing. Part 2 : test methods. Section 1/sheet 1 : glow-wire end-product test and guidance.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-921-1*NF EN 60695-2-1-1
Ngày phát hành 1997-05-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-921-3*NF EN 60695-2-1/3 (2001-02-01)
Fire hazard testing - Part 2 : test methods - Section 1/sheet 3 : glow-wire ignitability test on materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-921-3*NF EN 60695-2-1/3
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X01-001 (1967-12-01)
Basic standards. Preferred numbers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X01-001
Ngày phát hành 1967-12-01
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3*CEI 60364-3 (1993-03)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3*CEI 60364-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment; Wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1/0*CEI 60695-2-1/0 (1994-03)
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1/sheet 0: glow-wire test methods; general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1/0*CEI 60695-2-1/0
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 478 (1974-06)
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 478
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 593 (1974-06)
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO supplementary range
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 593
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2006/95/CE * NF HD 60269-3:2007 * NF EN 60695-2-1/2:2000 * NF Q01-005:1979 * CEI 60050-441/A1:2000 * CEI 60269-2 * CEI 60269-3 * CEI 60269-4 * CEI 60617 * CEI 60664-1/A1:2000 * CEI 60664-1/A2:2002 * CEI 61695-2-1/1:1994 * CEI 61695-2-1/2:1994 * CEI 61695-2-1/3:1994 * ISO 4046:1978
Thay thế cho
NF C60-200*NF EN 60269-1 (1999-06-01)
Low-voltage fuses. Part 1 : general requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-200*NF EN 60269-1
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-200/A1*NF EN 60269-1/A1 (2005-06-01)
Low-voltage fuses - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-200/A1*NF EN 60269-1/A1
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-202*NF EN 60269-3 (1996-01-01)
Low-voltage fuses. Part 3 : supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-202*NF EN 60269-3
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-202/A1*NF EN 60269-3/A1 (2004-04-01)
Low-voltage fuses - Part 3 : supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-202/A1*NF EN 60269-3/A1
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60269-2:199601 (C63-210) * NF EN 60269-2/A1:199906 (C63-210/A1) * NF EN 60269-2/A2:200205 (C63-210/A2)
Thay thế bằng
Từ khóa
Breaking capacity * Fuses * Thermal resistance * Electrical equipment * Performance testing * Stabilization * Strength of materials * Electrical insulation * Corrosion resistance * Locking devices * Marking * Interruption tests * Electrical safety * Heating tests * Protection against electric shocks * Electrical resistance * Electrical testing * Heat * Low-voltage equipment * Ability to switch * Safety devices * Definitions * Type testing * Switching power * Type tests * Circuit diagrams
Số trang
86