Loading data. Please wait

EN 60669-2-3

Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60669-2-3
Tên tiêu chuẩn
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:2006)
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C61-113*NF EN 60669-2-3 (2006-12-01), IDT
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3 : particular requirements - Time-delay switches (TDS)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-113*NF EN 60669-2-3
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60669-2-3 (2007-05), IDT * BS EN 60669-2-3 (2006-11-30), IDT * IEC 60669-2-3 (2006-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60669-2-3 (2007-07-01), IDT * PN-EN 60669-2-3 (2006-12-11), IDT * PN-EN 60669-2-3 (2008-03-20), IDT * SS-EN 60669-2-3 (2006-10-23), IDT * UNE-EN 60669-2-3 (2007-05-09), IDT * TS EN 60669-2-3 (2010-03-02), IDT * STN EN 60669-2-3 (2007-04-01), IDT * CSN EN 60669-2-3 ed. 2 (2007-06-01), IDT * DS/EN 60669-2-3 (2007-04-26), IDT * JS 60669-2-3 (2009-04-16), IDT * NEN-EN-IEC 60669-2-3:2006 en;fr (2006-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60317-0-1/A1 (2000-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-1:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-1/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-2/A1 (2000-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-2:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-2/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-2/A2 (2005-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1997/A2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-2/A2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-3/A1 (2000-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-3: General requirements - Enamelled round aluminium wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-3:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-3/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-3/A2 (2004-12)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-3: General requirements - Enamelled round aluminium wire (IEC 60317-0-3:1997/A2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-3/A2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-4 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-4/A1 (2000-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-4: General requirements - Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-4:1997/A1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-4/A1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-4/A2 (2005-12)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-4: General requirements - Glass-fibre wound, resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997/A2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-4/A2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-5 (1994-08)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-5:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-5
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-5/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-5:1992/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-5/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-5/A2 (2000-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5: General requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A2 (IEC 60317-0-5:1992/A2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-5/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-6 (2001-07)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-6: General requirements - Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled round copper wire (IEC 60317-0-6:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-6
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-2 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer (IEC 60317-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-2/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer; Amendment A1 (IEC 60317-2:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-2/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-2/A2 (2000-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer; Amendment A2 (IEC 60317-2:1990/A2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-2/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-4 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130 (IEC 60317-4:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-4/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130; Amendment A1 (IEC 60317-4:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-4/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-4/A2 (2000-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130; Amendment A2 (IEC 60317-4:1990/A2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-4/A2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220 (IEC 60317-7:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7/A1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220; Amendment A1 (IEC 60317-7:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-7/A2 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220; Amendment A2 (IEC 60317-7:1990/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-7/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 (IEC 60317-8:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8/A1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-8:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8/A1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-8/A2 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180; Amendment A2 (IEC 60317-8:1990/A2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-8/A2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-11 (2000-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 11: Bunched solderable polyurethane enamelled round copper wires, class 130, with silk covering (IEC 60317-11:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-11
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-12 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 (IEC 60317-12:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-12
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-12/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120; Amendment 1 (IEC 60317-12:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-12/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-12/A2 (2005-09)
Specifications for particular types of winding wires - Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 (IEC 60317-12:1990/A2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-12/A2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-1 (1998-01) * EN 60317-0-1/A2 (2005-11) * EN 60317-0-2 (1998-01) * EN 60317-0-3 (1998-01) * IEC 60317 AMD 1 (1997-12) * IEC 60317-36 (1992-06) * IEC 60669-2-1 (2002-09) * IEC 61558-2-6 (1997-02)
Thay thế cho
EN 60669-2-3 (1997-12)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-2-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60669-2-3 (2006-05)
IEC 60669-2-3, Ed. 3: Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60669-2-3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60669-2-3 (1997-12)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-2-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60669-2-3 (1996-09)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Secction 3: Time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-2-3
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60669-2-3 (2006-09)
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60669-2-3
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60669-2-3 (2006-05)
IEC 60669-2-3, Ed. 3: Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60669-2-3
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60669-2-3 (2005-07)
IEC 60669-2-3, Ed. 3: Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 3: Time delay switches (TDS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60669-2-3
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60669-2-3 (1997-04)
Draft IEC 60669-2-3: Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60669-2-3
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60669-2-3 (1995-09)
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements for time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60669-2-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic domestic facilities * Definitions * Delay circuits * Delay switches * Dimensioning * Domestic * Domestic electrical installations * Electric connectors * Electrical engineering * Electrical household appliances * Electrical installations * Electronic * House installations * Household equipment * Household use * Retardants * Specification (approval) * Switches * Switchgear * Time switches * Time-delay switches
Mục phân loại
Số trang