Loading data. Please wait
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-09-00
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3 : particular requirements - Time-delay switches (TDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-113*NF EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-1:1997/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-1/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-2:1997/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-2/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1997/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-2/A2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-3: General requirements - Enamelled round aluminium wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-3:1997/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-3/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-3: General requirements - Enamelled round aluminium wire (IEC 60317-0-3:1997/A2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-3/A2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-4: General requirements - Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-4:1997/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-4: General requirements - Glass-fibre wound, resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/A2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-5:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 5: Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A1 (IEC 60317-0-5:1992/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-5: General requirements - Glass-fibre braided resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A2 (IEC 60317-0-5:1992/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-5/A2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-6: General requirements - Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled round copper wire (IEC 60317-0-6:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-6 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer (IEC 60317-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer; Amendment A1 (IEC 60317-2:1990/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-2/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer; Amendment A2 (IEC 60317-2:1990/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-2/A2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130 (IEC 60317-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130; Amendment A1 (IEC 60317-4:1990/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-4/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130; Amendment A2 (IEC 60317-4:1990/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-4/A2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220 (IEC 60317-7:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-7 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220; Amendment A1 (IEC 60317-7:1990/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-7/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 7: Polyimide enamelled round copper wire, class 220; Amendment A2 (IEC 60317-7:1990/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-7/A2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 (IEC 60317-8:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-8 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-8:1990/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-8/A1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180; Amendment A2 (IEC 60317-8:1990/A2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-8/A2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 11: Bunched solderable polyurethane enamelled round copper wires, class 130, with silk covering (IEC 60317-11:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-11 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 (IEC 60317-12:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-12 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120; Amendment 1 (IEC 60317-12:1990/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-12/A1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120 (IEC 60317-12:1990/A2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-12/A2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60669-2-3, Ed. 3: Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Secction 3: Time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60669-2-3, Ed. 3: Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60669-2-3, Ed. 3: Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 3: Time delay switches (TDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60669-2-3: Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements for time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |