Loading data. Please wait
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches (IEC 60669-2-1:1994 + A1:1994 + A2:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Electronic switches; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-1/A11 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Secction 3: Time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60669-2-3: Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Secction 3: Time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 60669-2-3: Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements for time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |