Loading data. Please wait
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements for time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-09-00
Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 2 : Particular requirements for time-delay switches (T.D.S.) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60669-2-3*CEI 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Secction 3: Time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2-3: Particular requirements - Time-delay switches (TDS) (IEC 60669-2-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements - Secction 3: Time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switches for household and similar fixed-electrical installations - Part 2: Particular requirements for time-delay switches (T.D.S.) (IEC 60669-2-3:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60669-2-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |