Loading data. Please wait
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00
Specifications for particular types of winding wires - Part 0 : general requirements - Section 4 : glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-004*NF EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-4*CEI 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 31: Glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 (IEC 60317-31:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-31 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 31: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180; Amendment A1 (IEC 60317-31:1990/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-31/A1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 32: Glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 155 (IEC 60317-32:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-32 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 32: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 155; Amendment A1 (IEC 60317-32:1990/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-32/A1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 33: Glass-fibre wound, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 (IEC 60317-33:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-33 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 33: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200; Amendment A1 (IEC 60317-33:1990/A1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-33/A1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A2 (IEC 60317-0-4:1990/A2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/A2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/prA3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60317-0-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/prAX |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60317-0-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/prAY |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A2 (IEC 60317-0-4:1990/A2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/A2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.4 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990/A2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60317-0-4/prA2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire; Amendment A3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/prA3 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60317-0-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/prAX |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60317-0-4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4/prAY |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires; part 3: dimensions of conductors for rectangular winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 42.3 S2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 555.0.4 S1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.4 S2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 555.0.4 S2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |