Loading data. Please wait
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00
Specifications for particular types of winding wires; part 31: glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 180 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-31*CEI 60317-31 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 32: glass-fibre wound, polyester or polyesterimide varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 155 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-32*CEI 60317-32 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 33: glass-fibre wound, silicone varnish-treated, bare or enamelled rectangular copper wire, temperature index 200 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-33*CEI 60317-33 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires; part 3: dimensions of conductors for rectangular winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 42.3 S2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 555.0.4 S1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.4 S2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.4 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires; part 3: dimensions of conductors for rectangular winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 42.3 S2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 555.0.4 S1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.4 S2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |