Loading data. Please wait

HD 42.3 S2

Basic dimensions of winding wires; part 3: dimensions of conductors for rectangular winding wires

Số trang:
Ngày phát hành: 1978-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 42.3 S2
Tên tiêu chuẩn
Basic dimensions of winding wires; part 3: dimensions of conductors for rectangular winding wires
Ngày phát hành
1978-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60182-3 (1972), IDT * IEC 60182-3 AMD 1 (1977), IDT * UNE 20120-1 (1973-07-15), NEQ * UNE 21177-3 (1992-01-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C31-011 (1980-11-01)
Wires for electrical machinery and apparatus. Basic dimensions of winding wires. Rectangular winding wires.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-011
Ngày phát hành 1980-11-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4720-2 (1971-03-17) * BS 4799-2 (1972-05-25) * BS 4801-2 (1972-05-25) * SEV-ASE 5806 (1981-12) * SS-IEC 182 * UNE 20006 (1973) * UNE 20120-1 (1973-07-15) * CEI-UNEL 01726 (1987) * DS/IEC 182-3 (1978) * NEN 10182-3 (1977)
Thay thế cho
Thay thế bằng
HD 555.0.2 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 2: enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.0.2 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.0.4 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.0.4 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.27 S1 (1990-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 27: paper covered rectangular copper winding wire
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.27 S1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60317-27 (2014-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire (IEC 60317-27:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-27
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-2 (2014-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-27 (1998-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire (IEC 60317-27:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-27
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-4 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-2 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 2: Enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-27 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 27: Paper covered rectangular copper wire (IEC 60317-27:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-27
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-4 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-0-2 (1994-11)
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 2: Enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1990 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-0-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.0.4 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.0.4 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.0.2 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 2: enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.0.2 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.27 S1 (1990-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 27: paper covered rectangular copper winding wire
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.27 S1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 42.3 S2 (1978)
Basic dimensions of winding wires; part 3: dimensions of conductors for rectangular winding wires
Số hiệu tiêu chuẩn HD 42.3 S2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.0.2 S2 (1993-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 2: enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1990 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.0.2 S2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.0.4 S2 (1993-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.0.4 S2
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.27 S2 (1992-07)
Specifications for particular types of winding wires; part 27: paper covered rectangular copper wire (IEC 60317-27:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.27 S2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Copper wires * Dimensions * Electric conductors * Electrical engineering * Insulated wires * Nominal size * Rectangular shape * Winding wires
Mục phân loại
Số trang