Loading data. Please wait
Basic dimensions of winding wires; part 3: dimensions of conductors for rectangular winding wires
Số trang:
Ngày phát hành: 1978-00-00
Wires for electrical machinery and apparatus. Basic dimensions of winding wires. Rectangular winding wires. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-011 |
Ngày phát hành | 1980-11-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 2: enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.4 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 27: paper covered rectangular copper winding wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.27 S1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire (IEC 60317-27:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-27 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-2: General requirements - Enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-2 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 27: Paper tape covered rectangular copper wire (IEC 60317-27:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-27 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound resin or varnish impregnated, bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 2: Enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-2 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 27: Paper covered rectangular copper wire (IEC 60317-27:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-27 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 4: Glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 2: Enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60317-0-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.4 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 2: enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.2 S1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 27: paper covered rectangular copper winding wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.27 S1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic dimensions of winding wires; part 3: dimensions of conductors for rectangular winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 42.3 S2 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 2: enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-2:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.2 S2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 0: general requirements; section 4: glass-fibre wound bare or enamelled rectangular copper wire (IEC 60317-0-4:1990 + A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.0.4 S2 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 27: paper covered rectangular copper wire (IEC 60317-27:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 555.27 S2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |