Loading data. Please wait

EN 13200-1

Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies design and management requirements for spectator facilities at permanent or temporary entertainment venues including sport stadia, sport halls, indoor and outdoor facilities for the purpose of enabling their functionality. This European Standard is not applicable to other permanent venues such as theatres, cinemas, opera houses, auditoriums, lecture halls and similar places where persons congregate. NOTE Provisions for media facilities are not included in this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13200-1
Tên tiêu chuẩn
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P90-512-1*NF EN 13200-1 (2012-11-01), IDT
Spectator facilities - Part 1 : general characteristics for spectator
Số hiệu tiêu chuẩn NF P90-512-1*NF EN 13200-1
Ngày phát hành 2012-11-01
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13200-1*SIA 401.001 (2012), IDT
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13200-1*SIA 401.001
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13200-1 (2012-11), IDT * BS EN 13200-1 (2012-09-30), IDT * OENORM EN 13200-1 (2012-10-01), IDT * PN-EN 13200-1 (2013-02-28), IDT * SS-EN 13200-1 (2012-09-01), IDT * UNE-EN 13200-1 (2012-12-26), IDT * UNI EN 13200-1:2012 (2012-11-27), IDT * STN EN 13200-1 (2013-02-01), IDT * CSN EN 13200-1 (2013-02-01), IDT * CSN EN 13200-1 (2013-05-01), IDT * DS/EN 13200-1 (2012-10-26), IDT * NEN-EN 13200-1:2012 en (2012-09-01), IDT * SFS-EN 13200-1 (2014-06-13), IDT * SFS-EN 13200-1:en (2013-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN 13200-1 (2012-04)
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13200-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13200-1 (2003-12)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13200-1 (2012-08)
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13200-1 (2012-04)
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13200-1
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2011-03)
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13200-1 (2003-12)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2003-06)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2001-05)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (1998-03)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audience seat * Buildings * Capacity * Construction * Constructions * Definitions * Design * Electrical equipment * Equipment * Evacuation * Event * Gymnasia * Layout * Loading * Planning * Position order * Rescue plan * Safety * Seats * Space planning and design * Space requirement * Specification (approval) * Spectator facilities * Sports facilities * Stadia * Standing room * Stationary * Visibility * Stress
Số trang
32