Loading data. Please wait

prEN 13200-1

Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13200-1
Tên tiêu chuẩn
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13200-1 (2001-05)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13200-1 (2003-12)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13200-1 (2012-08)
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13200-1 (2003-12)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2003-06)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2001-05)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (1998-03)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audience seat * Buildings * Capacity * Constructions * Criterion * Definitions * Design * Event * Exits * Gymnasia * Layout * Loading * Mobile * Modernizations * Open air * Outdoor * Outdoor stations * Planning * Position order * Seats * Space planning and design * Space requirement * Specification (approval) * Spectator facilities * Sports facilities * Stadia * Standing room * Stationary * Visibility * Stress
Số trang
22