Loading data. Please wait

EN 13200-1

Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13200-1
Tên tiêu chuẩn
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P90-512-1*NF EN 13200-1 (2004-07-01), IDT
Spectator facilities - Part 1 : layout criteria for spectator viewing area - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF P90-512-1*NF EN 13200-1
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13200-1*SIA 401.001 (2003-12), IDT
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13200-1*SIA 401.001
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13200-1 (2004-05), IDT * BS EN 13200-1 (2004-01-09), IDT * OENORM EN 13200-1 (2004-04-01), IDT * PN-EN 13200-1 (2005-12-09), IDT * SS-EN 13200-1 (2004-01-30), IDT * UNE-EN 13200-1 (2006-09-20), IDT * UNI EN 13200-1:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 13200-1 (2004-07-01), IDT * STN EN 13200-1 (2006-11-01), IDT * CSN EN 13200-1 (2004-07-01), IDT * CSN EN 13200-1 (2005-03-01), IDT * DS/EN 13200-1 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 13200-1:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 13200-1:en (2004-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1838 (1999-04)
Lighting applications - Emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1838
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7001 (1990-02)
Public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7001
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13200-1 (2003-06)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13200-1 (2012-08)
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13200-1 (2012-08)
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13200-1 (2003-12)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2003-06)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2001-05)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (1998-03)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessible * Audience seat * Buildings * Capacity * Constructions * Criterion * Definitions * Design * Equipment * Event * Exits * Gymnasia * Layout * Loading * Mobile * Modernizations * Open air * Outdoor * Outdoor stations * Planning * Position order * Seats * Space planning and design * Space requirement * Specification (approval) * Spectator facilities * Sports facilities * Stadia * Standing room * Stationary * Visibility * Stress
Số trang
22