Loading data. Please wait

prEN 13200-1

Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13200-1
Tên tiêu chuẩn
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13200-1 (2001-08), IDT * 01/105114 DC (2001-06-20), IDT * UNE 41910 IN (2001-04-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-1 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12193 (1999-04)
Light and lighting - Sports lighting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12193
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7001 (1990-02)
Public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7001
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 7239 (1984-12) * ISO/TR 9527 (1994-09)
Thay thế cho
prEN 13200-1 (1998-03)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 13200-1 (2003-06)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13200-1 (2012-08)
Spectator facilities - Part 1: General characteristics for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13200-1 (2003-12)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13200-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2003-06)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (2001-05)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13200-1 (1998-03)
Spectator facilities - Part 1: Layout criteria for spectator viewing area
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13200-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.040.10. Công trình công cộng
97.200.10. Thiết bị nhà hát, sân khấu và xưởng phim
97.220.10. Phương tiện thể thao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audience seat * Buildings * Capacity * Constructions * Criterion * Definitions * Design * Event * Exits * Gymnasia * Layout * Loading * Mobile * Modernizations * Open air * Outdoor * Outdoor stations * Planning * Position order * Seats * Space planning and design * Space requirement * Specification (approval) * Spectator facilities * Sports facilities * Stadia * Standing room * Stationary * Visibility * Stress
Số trang
19