Loading data. Please wait

prEN ISO 10077-1

Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO/FDIS 10077-1:1999)

Số trang: 34
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10077-1
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO/FDIS 10077-1:1999)
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 10077-1 (1999-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 674 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 674
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 675 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 675
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12412-2 (1997-10)
Windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12412-2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12524 (1996-09)
Building materials and products - Energy related properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12524
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10211-2 (1999-03)
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges (ISO/FDIS 10211-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10211-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1098 (1993-06) * prEN 1279-1 (1998-08) * prEN 1279-3 (1995-05) * EN ISO 10077-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 10077-1 (2000-07)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO 10077-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10077-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10077-1 (2006-09)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10077-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10077-1 (2000-07)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO 10077-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10077-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10077-1 (1999-03)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: Simplified method (ISO/FDIS 10077-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10077-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Calculating methods * Definitions * Domestic facilities * Doors * Endings * Glazing * Heat engineering * Heat loss * Mathematical calculations * Methods of calculation * Simplifications * Thermal behaviour of structures * Thermal protection * Thermal resistance * Windows * Thermal transmission coefficient
Số trang
34