Loading data. Please wait

EN 13242

Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the properties of aggregates and filler aggregates obtained by processing natural, manufactured or recycled materials and mixtures of these aggregates for use in hydraulically bound and unbound materials for civil engineering works. It also covers recycled aggregates with particle densities between 1,50 Mg/m3 (1500 kg/m3) and 2,00 Mg/m3 (2000 kg/m3). A list of the source materials that have been considered and indicating those which are within the scope of this standard is given in Annex A (normative). Requirements for the evaluation of conformity of the products to this European Standard are given in EN 16236. This European Standard does not cover the grading properties of unbound mixtures as specified in EN 13285. It incorporates a general requirement that aggregates will not release any dangerous substances in excess of the maximum permitted levels specified in a relevant European Standard for the material or permitted in the national regulations of the member state of destination. The tables in this standard include categories which are common across the four main aggregate standards: EN 12620, EN 13043, EN 13139 and EN 13242. Not all of these categories are appropriate for aggregates for use in hydraulically bound and unbound materials for civil engineering works and road constructions. Categories, notes, comments etc, which are shown grey shaded should not be used for aggregates for use in hydraulically bound and unbound materials for civil engineering works and road constructions. Aggregates used in hydraulically bound and unbound materials for civil engineering works should comply with all the requirements of this European Standard. The standard includes comprehensive and specific requirements for natural aggregates, iron and steel making slag and recycled aggregates, dealing with, for example, the stability of certain basalts, the expansion of certain slags and the constitution of recycled aggregates. For materials from some other secondary sources, however, work is ongoing and the requirements are incomplete. In the meantime, such materials, when placed on the market as aggregates, should conform fully to this standard but may also be required to conform to specific relevant additional requirements at the place of use. Additional characteristics and requirements may be specified on a case by case basis depending upon experience of use of the product, and defined in specific contractual documents. NOTE Requirements for lightweight aggregates are specified in prEN 13055. Requirements for the declaration of the potential of aggregates to release regulated dangerous substances are currently under development. Until such time as these are finalised, attention should be paid to requirements at the place of use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13242
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13242 (2013-08), IDT * BS EN 13242 (2013-05-31), IDT * OENORM EN 13242 (2013-07-15), IDT * PN-EN 13242 (2013-08-28), IDT * SS-EN 13242 (2013-05-05), IDT * UNI EN 13242:2013 (2013-06-20), IDT * STN EN 13242 (2013-12-01), IDT * CSN EN 13242 (2013-12-01), IDT * DS/EN 13242 (2013-05-24), IDT * SFS-EN 13242:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (2005-02)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-3 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 3: Procedure and terminology for simplified petrographic description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (2012-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-3 (2012-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-3
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-4 (2008-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-4
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-5 (1998-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 5: Determination of percentage of crushed and broken surfaces in coarse aggregate particles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-6 (2001-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 6: Assessment of surface characteristics; Flow coefficient of aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-6
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8 (2012-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-9+A1 (2013-04)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-9+A1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-10 (2009-07)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of filler aggregates (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-11 (2009-04)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 11: Classification test for the constituents of coarse recycled aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-11
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-1 (2011-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-1
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-2 (2010-03)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-3 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 3: Determination of loose bulk density and voids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-10 (2002-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 10: Determination of water suction height
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-10
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-2 (2009-10)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-2
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-3 (2001-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 3: Boiling test for "Sonnenbrand basalt"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-6 (2008-07)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 6: Determination of resistance to freezing and thawing in the presence of salt (NaCl)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-6
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1+A1 (2012-11)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1+A1
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-6 (2006-10)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 6: Determination of the influence of recycled aggregate extract on the initial setting time of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-6
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-1 (2007-03) * EN 16236 (2013-05) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
FprEN 13242 (2011-03)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13242
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13242+A1 (2007-12)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242+A1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13242 (2013-05)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13242 (2011-03)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13242
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13242 (2002-12)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13242 (2002-05)
Aggregate for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13242
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13242 (1998-04)
Aggregate for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13242
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13242/AC (2004-05)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242/AC
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13242+A1 (2007-12)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242+A1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13242/prA1 (2007-08)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13242/prA1 (2006-03)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242/prA1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparent particle density * Asphalt paving * Asphalts * Bound * CE marking * Chemical properties * Conglomerates * Construction * Construction engineering * Constructional products * Definitions * Durability * Geometric * Grain composition * Grain shapes * Grain size * Grain sizing * Grain structures * Grains * Marking * Mechanical properties * Mineral aggregates * Nominal sizes * Particle size range * Permanency * Physical properties * Properties * Quality control * Road construction * Roads * Size ranges * Specification (approval) * Unbound * Streets
Số trang
44