Loading data. Please wait

EN 13242

Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13242
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13242 (2003-06), IDT * BS EN 13242+A1 (2002-12-12), IDT * NF P18-242 (2003-08-01), IDT * SN EN 13242 (2003-06), IDT * OENORM EN 13242 (2003-04-01), IDT * OENORM EN 13242 (2004-10-01), IDT * OENORM EN 13242 (2008-03-01), IDT * OENORM EN 13242 (2014-02-15), IDT * OENORM EN 13242/A1 (2006-06-01), IDT * PN-EN 13242 (2004-12-03), IDT * SS-EN 13242 (2003-02-07), IDT * UNE-EN 13242 (2003-11-28), IDT * TS EN 13242 (2004-12-30), IDT * STN EN 13242 (2004-06-01), IDT * CSN EN 13242 (2004-04-01), IDT * CSN EN 13242+A1 (2008-08-01), IDT * DS/EN 13242 (2003-05-09), IDT * DS/EN 13242 (2005-05-27), IDT * NEN-EN 13242:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 13242 (2004-03-26), IDT * SFS-EN 13242 + AC:en (2003-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-2 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 2: Chemical analysis of cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-3 (1996-08)
Tests for general properties of aggregates - Part 3: Procedure and terminology for simplified petrographic description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-3 (1997-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-4 (1999-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 4: Determination of particle shape - Shape index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-5 (1998-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 5: Determination of percentage of crushed and broken surfaces in coarse aggregate particles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-5
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8 (1999-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-9 (1998-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-9
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-1 (1996-07)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 1: Determination of the resistance to wear (micro-Deval)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-2 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-1 (1999-11)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1: Determination of resistance to freezing and thawing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-3 (2001-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 3: Boiling test for "Sonnenbrand basalt"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-3 (2002-07)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 3: Preparation of eluates by leaching of aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13242 (2002-05)
Aggregate for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13242
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13242+A1 (2007-12)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242+A1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13242 (2013-05)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13242 (2002-12)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13242 (2002-05)
Aggregate for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13242
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13242 (1998-04)
Aggregate for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13242
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13242+A1 (2007-12)
Aggregates for unbound and hydraulically bound materials for use in civil engineering work and road construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13242+A1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Apparent particle density * Asphalt paving * Asphalts * CE marking * Chemical properties * Conglomerates * Construction * Construction engineering * Definitions * Durability * Geometric * Grain composition * Grain shapes * Grain size * Grain sizing * Grain structures * Grains * Marking * Mechanical properties * Mineral aggregates * Nominal sizes * Particle size range * Permanency * Physical properties * Properties * Quality control * Road construction * Roads * Size ranges * Specification (approval) * Streets
Số trang
39