Loading data. Please wait
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2000-03-00
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10544 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1917 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |