Loading data. Please wait
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-04-00
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating product certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for certification bodies operating quality system certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes; Part 2 : Sampling plans indexed by limiting quality (LQ) for isolated lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold-reduced steel wire for the reinforcement of concrete and the manufacture of welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10544 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1917 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete manholes and inspection chambers, unreinforced, steel fibre and reinforced | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1917 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |