Loading data. Please wait
Road vehicles - Traffic accident analysis - Part 1: Terminology
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1998-08-00
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; masses; vocabulary and codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1176 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Vehicle identification number (VIN); Content and structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3779 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Collisions; Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6813 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Collision Deformation Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 224 |
Ngày phát hành | 1980-03-01 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Motor Vehicle Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1100 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truck Deformation Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1301 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Traffic accident analysis - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12353-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Traffic accident analysis - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12353-1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Traffic accident analysis - Part 1: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12353-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.220.20. Vận tải đường bộ |
Trạng thái | Có hiệu lực |