Loading data. Please wait
Road vehicles - Collision classification - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6813 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Collision classification - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6813 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles; Collisions; Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6813 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |