Loading data. Please wait

ISO 6813

Road vehicles - Collision classification - Terminology

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6813
Tên tiêu chuẩn
Road vehicles - Collision classification - Terminology
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 6813 (1998-08-15), IDT * NF R10-214 (1999-02-01), IDT * PN-ISO 6813 (2006-08-29), IDT * SS-ISO 6813 (1999-08-27), IDT * TS 5386 (2015-02-18), IDT * STN ISO 6813 (2004-07-01), IDT * NEN-ISO 6813:1998 en (1998-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 612 (1978-03)
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 612
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4130 (1978-08) * ISO 6549 (1980-12)
Thay thế cho
ISO 6813 (1981-12)
Road vehicles; Collisions; Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6813
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6813 (1996-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 6813 (1998-04)
Road vehicles - Collision classification - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6813
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6813 (1981-12)
Road vehicles; Collisions; Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6813
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 6813 (1996-08)
Từ khóa
Accidents * Collisions * Collisions (accident) * Definitions * Impact testing * Impact tests * Laboratory testing * Laboratory tests * Motor vehicles * Road vehicles * Vehicles * Vocabulary
Số trang
14