Loading data. Please wait
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-09-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-393*CEI 60050-393 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394*CEI 60050-394 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation (IEC 60846:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60846 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60846-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60846-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation (IEC 60846:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60846 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation (IEC 60846:2002, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60846 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60846-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60846-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |