Loading data. Please wait

EN 60846-1

Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60846-1
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified)
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60846-1 (2015-01), IDT * BS EN 60846-1 (2014-09-30), IDT * NF C19-102-1 (2015-03-04), IDT * IEC 60846-1 (2009-04), MOD * OEVE/OENORM EN 60846-1 (2015-02-01), IDT * PN-EN 60846-1 (2014-12-17), IDT * STN EN 60846-1 (2015-06-01), IDT * CSN EN 60846-1 (2015-07-01), IDT * DS/EN 60846-1 (2014-09-25), IDT * NEN-EN-IEC 60846-1:2014 en (2014-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-394*CEI 60050-394 (2007-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 394: Nuclear instrumentation - Instruments, systems, equipment and detectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-394*CEI 60050-394
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-31 (2008-05) * IEC 60086-1 (2006-12) * IEC 60086-2 (2006-12) * IEC 60086-2 Corrigendum 1 (2007-04) * IEC 60359 (2001-12) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60529 AMD 1 (1999-11) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-2 AMD 1 (1998-01) * IEC 61000-4-2 AMD 2 (2000-11) * IEC 61000-4-3 (2006-02) * IEC 61000-4-3 AMD 1 (2007-11) * IEC 61000-4-6 (2008-10) * IEC 61000-4-8 (1993-06) * IEC 61000-4-8 AMD 1 (2000-11) * IEC 61000-6-2 (2005-01) * IEC 61187 (1993-11) * IEC/TR 62461 (2006-12) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO 4037-1 (1996-12) * ISO 4037-2 (1997-12) * ISO 4037-3 (1999-06) * ISO 4037-4 (2004-10) * ISO 6980-1 (2006-08) * ISO 6980-2 (2004-10) * ISO 6980-3 (2006-10)
Thay thế cho
EN 60846 (2004-11)
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation (IEC 60846:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60846
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60846-1 (2014-04)
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60846-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60846-1 (2014-09)
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60846-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60846 (2004-11)
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation (IEC 60846:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60846
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60846 (2004-05)
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation (IEC 60846:2002, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60846
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60846-1 (2014-04)
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors (IEC 60846-1:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60846-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60846-1 (2012-02)
Radiation protection instrumentation - Ambient and/or directional dose equivalent (rate) meters and/or monitors for beta, X and gamma radiation - Part 1: Portable workplace and environmental meters and monitors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60846-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Beta radiation * Definitions * Electrical engineering * Gamma-radiation * Influence quantity * Instrumentation * Measuring instruments * Monitoring * Monitoring device * Monitors * Nuclear electronic instruments * Nuclear energy * Nuclear reactors * Nuclear safety * Nuclear technology * Operating stations * Portable * Radiation * Radiation measuring instruments * Radiation meters * Radiation monitoring * Reactor instrumentation * Surveillance (approval) * X-rays * Dosimeters * Working places
Số trang