Loading data. Please wait
Industrial, commercial and garage doors - Thermal transmittance - Requirements for calculation
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2013-03-20
| Industrial, commercial and garage doors - Thermal transmittance - Requirements for the calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12428 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12433-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12433-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO 10077-2:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10077-2 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10211 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12631 |
| Ngày phát hành | 2012-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |