Loading data. Please wait

EN ISO 12631

Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 12631
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012)
Ngày phát hành
2012-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 12631 (2013-01), IDT * BS EN ISO 12631 (2012-12-31), IDT * NF P50-774 (2012-11-01), IDT * ISO 12631 (2012-10), IDT * SN EN ISO 12631 (2012), IDT * OENORM EN ISO 12631 (2013-01-15), IDT * PN-EN ISO 12631 (2013-03-31), IDT * SS-EN ISO 12631 (2012-10-16), IDT * UNE-EN ISO 12631 (2015-01-28), IDT * UNI EN ISO 12631:2012 (2012-11-08), IDT * STN EN ISO 12631 (2013-01-01), IDT * CSN EN ISO 12631 (2013-04-01), IDT * DS/EN ISO 12631 (2012-11-30), IDT * NEN-EN-ISO 12631:2012 en (2012-10-01), IDT * SFS-EN ISO 12631:en (2013-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7345 (1987-12)
Thermal insulation; Physical quantities and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7345
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10077-1 (2006-09)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10077-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10077-2 (2012-03)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10077-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 673 (2011-02) * EN 674 (2011-06) * EN 675 (2011-06) * EN 12412-2 (2003-07) * ISO 10211 (2007-12) * ISO 10291 (1994-09) * ISO 10292 (1994-07) * ISO 10293 (1997-02) * ISO 12567-1 (2010-07)
Thay thế cho
FprEN ISO 12631 (2012-07)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO/FDIS 12631:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12631
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13947 (2006-12)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13947
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 12631 (2012-10)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12631
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 12631 (2010-11)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO/DIS 12631:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 12631
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12631 (2012-07)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO/FDIS 12631:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12631
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13947 (2006-12)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13947
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13947 (2006-04)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13947
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Calculating methods * Components * Construction * Curtain walling * Domestic facilities * Elements * Endings * Facades * Glazing * Heat engineering * Heat loss * Heat transfer * Mathematical calculations * Methods of calculation * Specification (approval) * Testing * Thermal behaviour of structures * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance
Số trang
3