Loading data. Please wait
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-10-00
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO/FDIS 12631:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12631 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13947 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12631 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO/DIS 12631:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12631 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO/FDIS 12631:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12631 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13947 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13947 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |