Loading data. Please wait
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2006-12-00
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-774*NF EN 13947 |
Ngày phát hành | 2008-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 674 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 675 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12412-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10077-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO 10077-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO/DIS 10211:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10211 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12567-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13947 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12631 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12631 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13947 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13947 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |