Loading data. Please wait

EN 13947

Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13947
Tên tiêu chuẩn
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P50-774*NF EN 13947 (2008-08-01), IDT
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn NF P50-774*NF EN 13947
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13947 (2007-03), IDT * DIN EN 13947 (2007-07), IDT * BS EN 13947 (2007-07-31), IDT * SN EN 13947 (2006), IDT * OENORM EN 13947 (2007-02-01), IDT * OENORM EN 13947 (2007-08-01), IDT * PN-EN 13947 (2007-02-08), IDT * PN-EN 13947 (2008-12-12), IDT * SS-EN 13947 (2006-12-21), IDT * UNE-EN 13947 (2011-07-06), IDT * UNI EN 13947:2007 (2007-03-22), IDT * STN EN 13947 (2007-04-01), IDT * CSN EN 13947 (2007-07-01), IDT * DS/EN 13947 (2007-06-28), IDT * NEN-EN 13947:2007 en (2007-01-01), IDT * SFS-EN 13947:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 673 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 673
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 674 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 674
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 675 (1997-11)
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 675
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12412-2 (2003-07)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 2: Frames
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12412-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6946 (2005-04)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO/DIS 6946:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6946
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10077-1 (2006-09)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 1: General (ISO 10077-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10077-1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10077-2 (2003-10)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO 10077-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10077-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10211 (2005-04)
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO/DIS 10211:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10211
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12567-1 (2000-09)
Thermal performance of windows and doors - Determination of thermal transmittance by hot box method - Part 1: Complete windows and doors (ISO 12567-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12567-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13947 (2006-04)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13947
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 12631 (2012-10)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12631
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12631 (2012-10)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance (ISO 12631:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12631
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13947 (2006-12)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13947
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13947 (2006-04)
Thermal performance of curtain walling - Calculation of thermal transmittance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13947
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Calculating methods * Components * Construction * Curtain walling * Curtain walls * Domestic facilities * Elements * Endings * Facades * Glazing * Heat engineering * Heat loss * Heat transfer * Mathematical calculations * Methods of calculation * Simplifications * Specification (approval) * Testing * Thermal behaviour of structures * Thermal insulation * Thermal properties of materials * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance
Số trang
54