Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (a.c.) - Part 1: General requirements, tests and test conditions - Metering equipment (class indexes A, B and C); German version EN 50470-1:2006
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2007-05-00
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996 + A1:2000 + A2:2002); German version EN 60044-1:1999 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-1*VDE 0414-44-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 60044-1 (VDE 0414 Teil 44-1):2003-12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-1 Berichtigung 1*VDE 0414-44-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997 + A1:2000 + A2:2002); German version EN 60044-2:1999 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2*VDE 0414-44-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 60044-2 (VDE 0414 Teil 44-2):2003-12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-2 Berichtigung 1*VDE 0414-44-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; tests A: Cold (IEC 60068-2-1:1990 + A1:1993 + A2:1994); German version EN 60068-2-1:1993 + A1:1993 + A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests; tests B: Dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 68-2-2A:1976 + A1:1993); German version EN 60068-2-2:1993 + A1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests; tests B: Dry heat (IEC 60068-2-2:1974/A2:1994); German version EN 60068-2-2:1990/A2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-2/A2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; test Sa: Simulated solar radiation at ground level (IEC 60068-2-5:1975); German version EN 60068-2-5:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-5 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; test Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995); German version EN 60068-2-6:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests; test Ka: Salt mist (IEC 60068-2-11:1981); German version EN 60068-2-11:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-30: Tests - Test Db: Damp heat, cyclic (12 h + 12 h cycle) (IEC 60068-2-30:2005); German version EN 60068-2-30:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of the performance (IEC 60359:2001); German version EN 60359:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60359 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure (IEC 60695-2-10:2000); German version EN 60695-2-10:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-10*VDE 0471-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products (IEC 60695-2-11:2000); German version EN 60695-2-11:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60695-2-11*VDE 0471-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 1: Storage (IEC 60721-3-1:1997); German version EN 60721-3-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 2: Transportation (IEC 60721-3-2:1997); German version EN 60721-3-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994); German version EN 60721-3-3:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-3 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations; Amendment A2 (IEC 60721-3-3:1994/A2:1996); German version EN 60721-3-3:1995/A2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60721-3-3/A2 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Part 2: Particular requirements - Electromechanical meters for active energy (class indexes A and B) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50470-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Part 3: Particular requirements - Static meters for active energy (class indexes A, B and C) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50470-3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers; Amendment A1 (IEC 60044-1:1996/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-1/A1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers; Amendment A2 (IEC 60044-1:1996/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-1/A2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers (IEC 60044-2:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers; Amendment A1 (IEC 60044-2:1997/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-2/A1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers; Amendment A2 (IEC 60044-2:1997/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-2/A2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Part 1: General requirements, tests and test conditions - Metering equipment (class indexes A, B and C); German version EN 50470-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50470-1*VDE 0418-0-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |