Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996 + A1:2000 + A2:2002); German version EN 60044-1:1999 + A1:2000 + A2:2003
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2003-12-00
Instrument transformers - Part 1: Current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-1*CEI 60044-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-1 AMD 1*CEI 60044-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-1 AMD 2*CEI 60044-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 6: Requirements for protective current transformers for transient performance (IEC 60044-6:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60044-6 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases (IEC 60567:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60567 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretation of the analysis of gases in transformers and other oil-filled electrical equipment in service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 397 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers; part 6: requirements for protective current transformers for transient performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-6*CEI 60044-6 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommendation for commercial annealed aluminium electrical conductor wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60121*CEI 60121 |
Ngày phát hành | 1960-00-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996, modified + A1:2000); German version EN 60044-1:1999 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-1*VDE 0414-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers (IEC 61869-2:2012); German version EN 61869-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61869-2*VDE 0414-9-2 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers (IEC 61869-2:2012); German version EN 61869-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61869-2*VDE 0414-9-2 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996 + A1:2000 + A2:2002); German version EN 60044-1:1999 + A1:2000 + A2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-1*VDE 0414-44-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996, modified + A1:2000); German version EN 60044-1:1999 + A1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-1*VDE 0414-1 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1: Current transformers (IEC 60044-1:1996, modified); German version EN 60044-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60044-1*VDE 0414-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers; current transformers (IEC 60185:1987 + A1:1990, modified); German version HD 553 S2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0414-1*VDE 0414-1 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |