Loading data. Please wait

prEN 1514-1

Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1514-1
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 545 (1994-11)
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 598 (1994-09)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for sewerage application - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 598
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 969 (1995-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for gas pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 969
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1333 (1996-08)
Pipework components - Definition and selection of PN
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1333
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 * EN 1092-2 * EN 1092-3 * EN 1092-4
Thay thế cho
prEN 1514-1 (1994-07)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1514-1 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1514-1 (1997-04)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1514-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-1 (1996-09)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1514-1 (1994-07)
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1514-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asbestos fibres * Design * Dimensions * Fibres * Fittings * Flange sealings * Flanged fittings * Flanges * Gaskets * Graphite * Marking * Materials * Nonmetallic * Non-metals * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Plastics * Seals * Shape * Size * Vulcanized rubber * Flange connections
Số trang