Loading data. Please wait
DIN EN 13381-3Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 3: Applied protection to concrete members; German version EN 13381-3:2015
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2015-06-00
| Fire resistance tests - Part 1: General Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 1: Horizontal protective membranes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13381-1 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 2: Vertical protective membranes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13381-2 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13943 |
| Ngày phát hành | 2010-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire protection; Vocabulary; Part 2 : Structural fire protection Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8421-2 |
| Ngày phát hành | 1987-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 3: Applied protection to concrete members; German version ENV 13381-3:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-3 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 3: Applied protection to concrete members; German version EN 13381-3:2015 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13381-3 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 3: Applied protection to concrete members; German version ENV 13381-3:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 13381-3 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |