Loading data. Please wait
BS 7916:1998Code of practice for the selection and application of particleboard, oriented strand board (OSB), cement bonded particleboard and wood fibreboards for specific purposes
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1998-05-15
| Fire tests on building materials and structures. Method of test to determine the classification of the surface spread of flame of products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-7:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-01-15 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood stairs. Specification for performance requirements for domestic stairs constructed of wood-based materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 585-2:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-01-31 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for fibre building boards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1142:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-08-31 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber for and workmanship in joinery. Specification for wood trim and its fixing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1186-3:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-08-31 |
| Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength and stability of furniture. Methods for determination of strength of storage furniture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4875-7:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-09-30 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Strength and stability of furniture. Methods for determination of stability of storage furniture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4875-8:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-09-30 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for decorative laminated plastics sheet veneered boards and panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4965:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-10-31 |
| Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for control of condensation in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5250:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-06-30 |
| Mục phân loại | 91.040.01. Công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural use of timber. Code of practice for permissible stress design, materials and workmanship | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5268-2:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-08-15 |
| Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Structural use of timber. Code of practice for timber frame walls. Dwellings not exceeding seven storeys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5268-6.1:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-03-15 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for preservation of timber | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5589:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-09-29 |
| Mục phân loại | 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particleboard. Methods of sampling, conditioning and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5669-1:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-08-31 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for flat roofs with continuously supported coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6229:1982 |
| Ngày phát hành | 1982-12-31 |
| Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Loading for buildings. Code of practice for dead and imposed loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6399-1:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-09-15 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workmanship on building sites. Code of practice for slating and tiling of roofs and claddings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8000-6:1990 |
| Ngày phát hành | 1990-05-31 |
| Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for flooring of timber, timber products and wood based panel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8201:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-02-27 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds, bases and in-situ floorings. Code of practice for concrete bases and screeds to receive in-situ floorings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-1:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-10-30 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of non-structural adhesives for joining of wood and derived timber products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 204:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-11-29 |
| Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oriented strand boards (OSB). Definitions, classification and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 300:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-09-15 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood particleboards. Definition and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 309:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-09-15 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particleboards. Specifications. Particleboards. Specifications. General requirements for all board types | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 312-1:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-04-15 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood fibreboards. Definition, classification and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 316:1993 |
| Ngày phát hành | 1993-04-15 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards. Determination of resistance to axial withdrawal of screws | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 320:1993 |
| Ngày phát hành | 1993-04-15 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hazard classes of wood and wood-based products against biological attack. Classification of hazard classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-1:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-09-15 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hazard classes of wood and wood-based products against biological attack. Application to wood-based panels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 335-3:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-04-15 |
| Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fibreboards. Specifications. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 622-1:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-10-15 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement-bonded particleboards. Definition and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 633:1994 |
| Ngày phát hành | 1994-01-15 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cement-bonded particle boards. Specification. General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 634-1:1995 |
| Ngày phát hành | 1995-12-15 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Particleboard. Code of practice for the selection and application of particleboards for specific purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5669-5:1993 |
| Ngày phát hành | 1993-11-15 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |