Loading data. Please wait
Oriented strand boards (OSB). Definitions, classification and specifications
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1997-09-15
Timber structures - Test methods - Racking strength and stiffness of timber frame wall panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 594 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1195 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboard. Specification for oriented strand board (OSB) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5669-3:1992 |
Ngày phát hành | 1992-11-15 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oriented strand boards (OSB). Definitions, classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 300:2006 |
Ngày phát hành | 2006-08-31 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 300:2006 |
Ngày phát hành | 2006-08-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |