Loading data. Please wait
prEN 1195Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
| Wood-based panels; determination of moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 322 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels; determination of density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 323 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures; test methods; the performance of structural floor decking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1195 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1195 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1195 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1195 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Timber structures; test methods; the performance of structural floor decking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1195 |
| Ngày phát hành | 1993-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |