Loading data. Please wait
BS EN 316:1993Wood fibreboards. Definition, classification and symbols
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1993-04-15
| Specification for fibre building boards | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1142:1989 |
| Ngày phát hành | 1989-08-31 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood fibreboards. Definition, classification and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 316:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-11-15 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 316:1999 |
| Ngày phát hành | 1999-11-15 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |