Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO 22476-5:2012); German version EN ISO 22476-5:2012
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2013-03-00
Drill rigs - Safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 791 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1997-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14688-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14689-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical field investigations - Part 5: Borehole deformation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-5 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO 22476-5:2012); German version EN ISO 22476-5:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-5 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical field investigations - Part 5: Borehole deformation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-5 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |