Loading data. Please wait
Geotechnical field investigations - Part 5: Borehole deformation tests
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-06-00
Geotechnical investigations for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil; exploration by excavation and borings; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO 22476-4:2012); German version EN ISO 22476-4:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-4 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO 22476-5:2012); German version EN ISO 22476-5:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-5 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 7: Borehole jack test (ISO 22476-7:2012); German version EN ISO 22476-7:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-7 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 7: Borehole jack test (ISO 22476-7:2012); German version EN ISO 22476-7:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-7 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 5: Flexible dilatometer test (ISO 22476-5:2012); German version EN ISO 22476-5:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-5 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test (ISO 22476-4:2012); German version EN ISO 22476-4:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22476-4 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical field investigations - Part 5: Borehole deformation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-5 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |