Loading data. Please wait

BS EN 10085:2001

Nitriding steel. Technical delivery conditions

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2001-05-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 10085:2001
Tên tiêu chuẩn
Nitriding steel. Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2001-05-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10085:2001 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (2002-07-25)
ECISS Information Circular 11. Iron and steel. Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 2002-07-25
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10083-1 * EN 10083-2 * EN 10084 * EN 10002-1 * EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10045-1 * EN 10052 * EN 10163-2 * EN 10204:1991/A1:1995 * EN 10221 * EN ISO 377 * EN ISO 6506-1 * ISO 6506-1:1999 * EURONORM 103 * EURONORM 104 * ISO 14284
Thay thế cho
BS 970-1:1996
Specification for wrought steels for mechanical and allied engineering purposes. General inspection and testing procedures and specific requirements for carbon, carbon manganese, alloy and stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn BS 970-1:1996
Ngày phát hành 1996-05-15
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Nitriding steels * Steels * Case-hardening steels * Delivery * Condition of goods * Semi-finished products * Billets * Blooms * Slabs * Bars (materials) * Flat (shape) * Rolled products * Forgings * Heat treatment * Surface properties * Flat pieces
Mục phân loại
Số trang
30