Loading data. Please wait

SN EN 12859*SIA 242.101

Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 12859*SIA 242.101
Tên tiêu chuẩn
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12859 (2001-11), IDT * BS EN 12859 (2001-07-15), IDT * EN 12859 (2001-06), IDT * NF P72-500 (2001-12-01), IDT * OENORM EN 12859 (2001-09-01), IDT * TS 451 EN 12859 (2003-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-1 (2000-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13501-2 (1999-03)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests (excluding products for use in ventilation systems)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13501-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 140-3 (1995-05)
Acoustics - Measurement of sound insulation in buildings and of building elements - Part 3: Laboratory measurements of airborne sound insulation of building elements (ISO 140-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 140-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 717-1 (1996-12)
Acoustics - Rating of sound insulation in buildings and of building elements - Part 1: Airborne sound insulation (ISO 717-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 717-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (1996-08)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10456 (1999-12)
Building materials and products - Procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10456
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 12859*SIA 242.101 (2008)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12859*SIA 242.101
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 12859*SIA 242.101 (2008)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12859*SIA 242.101
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12859*SIA 242.101 (2002-01)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12859*SIA 242.101
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12859*SIA 242.101 (2011)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12859*SIA 242.101
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Airborne sound insulation * Architraves * Boards * Breaking load * Building boards * Bulk density * Casing * Certification trademark schemes * Components * Data of the manufacturer * Definitions * Density * Dimensions * Finishes * Fire resistance * Foreign surveillance * Gypsum panels * Marking * Materials testing * Partition panels * Plaster of Paris * Plates * Sampling methods * Specification (approval) * Specimen preparation * Staff products * Surface hardness * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Tolerances (measurement) * Weights * Planks * Sheets * Cages (machines) * Panels * Tiles * Sheeting * Mouldings * Sample preparation
Số trang
28